banner

Ngành đào tạo

 

DANH MỤC CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2025

Khối ngành

Mã ngànhTên ngành đăng ký xét tuyểnTổ hợp mônChương trình Tiêu chuẩnChương trình Đặc biệtThời gian đào tạoVăn bằngTham khảo điểm chuẩn trúng tuyển năm 2024
Xét kết quả học tập THPT (Học bạ)Xét kết quả thi tốt nghiệp THPTXét điểm thi Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia

KHỐI NGÀNH NGHỆ THUẬT

7210205Thanh nhạcNăng khiếu Sân khấu Điện ảnh 1 , Ngữ văn, 
Năng khiếu Sân khấu Điện ảnh 2 (điểm x2)
X 

4 năm

Cử nhân

24.018.0650
7210208Piano (*)X 

4 năm

Cử nhân

24.018.0650
7210234Diễn viên Kịch, Điện ảnh - Truyền hình (*)Năng khiếu Âm nhạc 1, Ngữ văn,
Năng khiếu Âm nhạc 2 (điểm x2)
X 

4 năm

Cử nhân

24.018.0650
7210235Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình (*)X 

4 năm

Cử nhân

24.018.0650
KHỐI NGÀNH THIẾT KẾ7210402Thiết kế Công nghiệp (*)Vẽ Năng khiếu, Toán, Tiếng Anh
Vẽ Năng khiếu, Toán, Vật lý
Vẽ Năng khiếu, Toán, Tin học
Vẽ Năng khiếu,Toán, Lịch sử
Vẽ Năng khiếu, Ngữ văn, Tiếng Anh
Vẽ Năng khiếu, Ngữ văn, Lịch sử
Vẽ Năng khiếu, Ngữ văn, Toán 
Vẽ Năng khiếu, Ngữ văn, Vật lý
Vẽ Năng khiếu, Ngữ văn, Tin học
* Môn Vẽ Năng khiếu điểm x2 (chọn 1 trong 3 môn: Vẽ Mỹ thuật/ Vẽ Hình hoạ/ Vẽ Trang trí màu) 
X 

4 năm

Cử nhân

24.016.0650
7210403 Thiết kế Đồ họa (*)XX

4 năm

Cử nhân

24.016.0650
7210404 Thiết kế Thời Trang (*)X 

4 năm

Cử nhân

24.016.0650
7210409Thiết kế Mỹ thuật số (*)X 

4 năm

Cử nhân

24.016.0650
7580108Thiết kế Nội thất (*)X 

4 năm

Cử nhân

24.016.0650

KHỐI NGÀNH XÃ HỘI NHÂN VĂN - NGÔN NGỮ

7220201Ngôn ngữ Anh (*)Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Địa lý
Ngữ văn,Ngoại ngữ, Lịch sử
Ngữ văn, Ngoại ngữ, GDKT&PL
Ngữ văn, Ngoại ngữ, Địa lý
Ngữ văn, Ngoại ngữ, Tin học
XX

4 năm

Cử nhân

24.016.0650
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcX 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcX 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7229030Văn học Ứng dụngNgữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Địa lý
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
Ngữ văn, GDKT&PL, Tiếng Anh
X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7310608Đông phương họcX 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7310401Tâm lý họcToán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Sinh học
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Tiếng Anh, Sinh học
Toán, Tiếng Anh, Hóa học
XX

4 năm

Cử nhân

18.016.0650

KHỐI NGÀNH TRUYỀN THÔNG

7320104Truyền thông Đa phương tiệnNgữ văn, Lịch sử, Địa lý
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Vật lý
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học
Ngữ văn,Tiếng Anh, GDKT&PL
X 

4 năm

Cử nhân

20.019.0650
7320108Quan hệ Công chúngXX

4 năm

Cử nhân

20.019.0650
7320106Công nghệ Truyền thôngX 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7210302Công nghệ Điện ảnh - Truyền hình (*)X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650

KHỐI NGÀNH KINH DOANH - QUẢN LÝ

7310106Kinh tế Quốc tếToán, Vật lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Toán, Vật lý, Ngữ văn
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Tiếng Anh, GDKT&PL
Toán, Tiếng Anh, Địa lý
Toán, Tiếng Anh, Hóa học
Toán, Tiếng Anh, Tin học
X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7340101Quản trị Kinh doanhXX

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7340115MarketingXX

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7340116Bất động sảnX 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7340120Kinh doanh Quốc tếX 

3.5 năm

Cử nhân

18.016.0650
7340121Kinh doanh Thương mạiX 

3.5 năm

Cử nhân

18.016.0650
7340122Thương mại Điện tửX 

3.5 năm

Cử nhân

18.016.0650
7340201Tài chính - Ngân hàngXX

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7340205Công nghệ Tài chínhX 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7340301Kế toánXX

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7380101LuậtToán, Tiếng Anh, Ngữ văn
Toán, Tiếng Anh, Lịch sử
Toán, Tiếng Anh, Địa lý
Toán, Tiếng Anh, GDKT&PL
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử
Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lý
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7380107Luật Kinh tếX 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650

KHỐI NGÀNH CÔNG NGHỆ - KỸ THUẬT

7420201Công nghệ Sinh họcSinh học, Toán, Vật lý
Sinh học, Toán, Hóa học
Sinh học, Toán, Tiếng Anh
Sinh học, Toán, Công nghệ
Sinh học, Toán, Tin học
Sinh học, Ngữ văn, GDKT&PL
X 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7420205Công nghệ Sinh học Y dượcX 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7420207Công nghệ Thẩm mỹX 

3.5 năm

Cử nhân

18.016.0650
7540101Công nghệ Thực phẩmX 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7460108Khoa học Dữ liệuToán, Vật lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Toán, Vật lý, Ngữ văn
Toán, Vật lý, Tin học
Toán, Vật lý, Công nghệ
Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
Toán, Tiếng Anh, Tin học
Toán, Tiếng Anh, Công nghệ
Toán, Tin học, Công nghệ
Toán, Ngữ văn, Tin họ
X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7480104Hệ thống Thông tinX 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7480103Kỹ thuật Phần mềmX 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7480201Công nghệ Thông tinXX

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7480102Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệuX 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngXX

3.5 năm

Cử nhân

18.016.0650
7510205Công nghệ Kỹ thuật Ô tôToán, Vật lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Toán, Vật lý, Ngữ văn
Toán, Vật lý, Tin học
Toán, Vật lý, Công nghệ
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Tin học, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Công nghệ
XX

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tửX 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7520114Kỹ thuật Cơ điện tửX 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7520115Kỹ thuật NhiệtX 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7520120
Kỹ thuật Hàng không
X 

4 năm

4,5 năm

Cử nhân

Kỹ sư

18.016.0650
7580201Kỹ thuật Xây dựngToán, Vật lý, Hóa học
Toán, Vật lý , Tiếng Anh
Toán, Vật lý, Công nghệ
Toán, Vật lý, Tin học
Toán, Vật lý, Vẽ Năng khiếu
Toán, Tiếng Anh, Tin học
Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
X 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7580302Quản lý Xây dựngX 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngToán,Vật lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Công nghệ
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Tiếng Anh, Công nghệ
X 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650

KHỐI NGÀNH KIẾN TRÚC

7580101Kiến trúc (*)Vẽ Mỹ thuật, Toán, Vật lý
Vẽ Mỹ thuật, Toán, Ngữ văn
Vẽ Mỹ thuật, Toán, Tiếng Anh
Vẽ Mỹ thuật, Ngữ văn, Vật lý
* Môn Vẽ Mỹ thuật điểm x2
XX

5 năm

Kiến trúc sư

24.016.0650

KHỐI NGÀNH KHOA HỌC SỨC KHỎE

7720201Dược họcToán, Hóa học, Sinh học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Vật lý
Toán, Hóa học, Tin học
Toán, Hóa học, GDKT&PL
Toán, Hóa học, Công nghệ
X 

5 năm

Dược sĩ

24.021.0750
7720301Điều dưỡngX 

4 năm

Cử nhân

19.519.0700
7720501Răng - Hàm - MặtX 

6 năm

Bác sĩ

24.022.5750
7720101Y KhoaX 

6 năm

Bác sĩ

24.022.5750
7720601Kỹ thuật Xét nghiệm Y họcX 

4 năm

Cử nhân

19.519.0700

KHỐI NGÀNH DU LỊCH

7810101Du lịchTiếng Anh, Ngữ văn, Toán
Tiếng Anh, Ngữ văn, Lịch sử
Tiếng Anh, Ngữ văn, Địa lý
Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp
Tiếng Anh, Toán, Lịch sử
Tiếng Anh, Toán, Địa lý
Tiếng Anh, Toán, Tin học
X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7810103Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hànhXX

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7810201Quản trị Khách sạnXX

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uốngX 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
(*) Các ngành có môn thi chính nhân hệ số 2        
(**) Kiến trúc: 5 năm; Kỹ thuật Xây dựng: 4,5 năm; Dược học: 5 năm; Răng Hàm Mặt và Ngành Y: 6 năm; Kinh doanh Thương mại, Marketing, Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng: 3,5 năm
Để cập nhật thông tin về các ngành đào tạo và kỳ tuyển sinh năm 2025 Trường Đại học Văn Lang, truy cập website: https://tuyensinh.vlu.edu.vn/