Ngành đào tạo Sau Đại học
DANH MỤC CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ NĂM 2025 | |||||||
Khối ngành | Mã ngành | Tên ngành | Định hướng Ứng dụng | Định hướng Nghiên cứu | Các đợt xét tuyển | ||
Đợt 1 | Đợt 2 | Đợt 3 | |||||
KHỐI NGÀNH THIẾT KẾ | 8210410 | Mỹ thuật Ứng dụng | X |
| X | X | X |
8210401 | Lý luận và Lịch sử Mỹ thuật Ứng dụng |
| X | X | X | X | |
KHỐI NGÀNH XÃ HỘI NHÂN VĂN - NGÔN NGỮ | 8220201 | Ngôn ngữ Anh | X | X | X | X | X |
KHỐI NGÀNH TRUYỀN THÔNG | 8320108 | Quan hệ Công chúng | X | X | X | X | X |
KHỐI NGÀNH KINH DOANH - QUẢN LÝ | 8340101 | Quản trị Kinh doanh | X | X | X | X | X |
8340121 | Kinh doanh Thương mại | X | X | X | X | X | |
8340201 | Tài chính - Ngân hàng | X | X | X | X | X | |
8340301 | Kế toán | X |
| X | X | X | |
8380107 | Luật Kinh tế | X |
| X | X | X | |
KHỐI NGÀNH CÔNG NGHỆ - KỸ THUẬT | 8420201 | Công nghệ Sinh học |
| X | X | X | X |
8520320 | Kỹ thuật Môi trường | X | X | X | X | X | |
8850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | X | X | X | X | X | |
8580201 | Kỹ thuật Xây dựng | X | X | X | X | X | |
KHỐI NGÀNH KIẾN TRÚC | 8580101 | Kiến trúc | X |
| X | X | X |
KHỐI NGÀNH DU LỊCH | 8810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | X |
| X | X | X |
8810201 | Quản trị Khách sạn | X | X | X | X | X | |
Để cập nhật thông tin về các ngành đào tạo và kỳ tuyển sinh năm 2025 Trường Đại học Văn Lang, truy cập website: https://tuyensinh.vlu.edu.vn/ |
Gửi thất bại