banner

Ngành đào tạo

 

 

DANH MỤC CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2024

Khối ngành

Mã ngànhTên ngành đăng ký xét tuyểnMã tổ hợpChương trình Tiêu chuẩnChương trình Đặc biệtThời gian đào tạoVăn bằngTham khảo điểm chuẩn trúng tuyển năm 2023
Xét kết quả học tập THPT (Học bạ)Xét kết quả thi tốt nghiệp THPTXét điểm thi Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia

KHỐI NGÀNH THIẾT KẾ - NGHỆ THUẬT

7210205Thanh nhạcΝΟΟX 

4 năm

Cử nhân

24.018.0650
7210208Piano (*)NOOX 

4 năm

Cử nhân

24.018.0650
7210234Diễn viên Kịch, Điện ảnh - Truyền hình (*)SOOX 

4 năm

Cử nhân

24.018.0650
7210235Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình (*)SOOX 

4 năm

Cử nhân

24.018.0650
7210402Thiết kế Công nghiệp (*)HO3, HO4, HO5, HO6X 

4 năm

Cử nhân

24.016.0650
7210403 Thiết kế Đồ họa (*)HO3, HO4, HO5, HO6XX

4 năm

Cử nhân

24.016.0650
7210404 Thiết kế Thời Trang (*)HO3, HO4, HO5, HO6X 

4 năm

Cử nhân

24.016.0650
7210409Thiết kế Mỹ thuật số (*)HO3, HO4, HO5, H06X 

4 năm

Cử nhân

24.016.0650
7580108Thiết kế Nội thất (*)HO3, HO4, HO5, H06X 

4 năm

Cử nhân

24.016.0650

KHỐI NGÀNH LUẬT - XÃ HỘI NHÂN VĂN - TRUYỀN THÔNG

7220201Ngôn ngữ Anh (*)D01, D08, D10XX

4 năm

Cử nhân

24.016.0650
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01, D01, D04, D14X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01, D10, D14, D66X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7229030Văn học Ứng dụngCOO, DO1, D14, D66X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7310401Tâm lý họcBOO, BO3, COO, DO1XX

4 năm

Cử nhân

18.017.0650
7310608Đông phương họcA01, COO, DO1, D04X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7320104Truyền thông Đa phương tiệnAOO, A01, COO, D01X 

4 năm

Cử nhân

20.018.0650
7380101LuậtAOO, A01, COO, D01X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7380107Luật Kinh tếAOO, A01, COO, DO1X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7320108Quan hệ Công chúngAOO, A01, COO, D01XX

4 năm

Cử nhân

20.018.0650

KHỐI NGÀNH KINH DOANH - QUẢN LÝ

7310106Kinh tế Quốc tếAOO, A01, D01, D07X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7340101Quản trị Kinh doanhAOO, A01, CO1, D01XX

4 năm

Cử nhân

18.017.0650
7340115MarketingAOO, A01, CO1, D01XX

4 năm

Cử nhân

19.017.0650
7340116Bất động sảnAOO, A01, CO4, D01X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7340120Kinh doanh Quốc tếAOO, A01, CO1, D01X 

3.5 năm

Cử nhân

18.016.0650
7340121Kinh doanh Thương mạiAOO, A01, CO1, D01X 

3.5 năm

Cử nhân

18.016.0650
7340122Thương mại Điện tửAOO, A01, CO1, D01X 

3.5 năm

Cử nhân

18.016.0650
7340201Tài chính - Ngân hàngAOO, A01, CO4, D01XX

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7340205Công nghệ Tài chínhAOO, A01, CO4, D01X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7340301Kế toánAOO, A01, COO, D01XX

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngAOO, A01, CO1, D01XX

3.5 năm

Cử nhân

18.016.0650

KHỐI NGÀNH CÔNG NGHỆ - KỸ THUẬT

7420201Công nghệ Sinh họcAOO, A02, BOO, D08X 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7420205Công nghệ Sinh học Y dượcAOO, BOO, D07, D08X 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7420207Công nghệ Thẩm mỹAOO, BOO, D07, D08X 

3.5 năm

Cử nhân

18.016.0650
7460108Khoa học Dữ liệuAOO, A01, CO1, D01X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7480103Kỹ thuật Phần mềmAOO, A01, D01, D10X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7480201Công nghệ Thông tinAOO, A01, D01, D10XX

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7510205Công nghệ Kỹ thuật Ô tôAOO, A01, D01, D01XX

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tửAOO, A01, D01, D01X 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngAOO, BOO, D07, D08X 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7320106Công nghệ Truyền thôngAOO, A01, C01, D01X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7480104Hệ thống Thông tinAOO, A01, D07, D10X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7480102Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệuAOO, A01, C07, D10X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7210302Công nghệ Điện ảnh - Truyền hình (*)HO1, HO3, HO4, VOOX 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7520114Kỹ thuật Cơ điện tửAOO, A01, CO1, D01X 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7520115Kỹ thuật NhiệtAOO, A01, D07X 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7580201Kỹ thuật Xây dựngAOO, A01, D01, D07X 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7580302Quản lý Xây dựngAOO, A01, D01, D07X 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7540101Công nghệ Thực phẩmAOO, BOO, CO8, D08X 

4 năm

Kỹ sư

18.016.0650
7520120
Kỹ thuật Hàng không
AOO, AO1, CO1, DO1X 

4 năm

4,5 năm

Cử nhân

Kỹ sư

18.016.0650

KHỐI NGÀNH KIẾN TRÚC

7580101Kiến trúc (*)VOO, VO1, HO2XX

5 năm

Kiến trúc sư

24.016.0650

KHỐI NGÀNH KHOA HỌC SỨC KHỎE

7720201Dược họcAOO, BOO, D07X 

5 năm

Dược sĩ

24.021.0750
7720301Điều dưỡngBOO, C08, D07, D08X 

4 năm

Cử nhân

19.519.0700
7720501Răng - Hàm - MặtAOO, BOO, D07, D08X 

6 năm

Bác sĩ

24.024.0750
7720101Y KhoaAOO, BOO, D08, D07X 

6 năm

Bác sĩ

24.022.5750
7720601Kỹ thuật Xét nghiệm Y họcAOO, BOO, D07, D08X 

4 năm

Cử nhân

19.519.0700

KHỐI NGÀNH DU LỊCH

7810101Du lịchAOO, A01, COO, D01X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7810103Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hànhAOO, A01, D01, D03XX

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7810201Quản trị Khách sạnAOO, A01, D01, D03XX

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
7810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uốngAOO, A01, D01, D03X 

4 năm

Cử nhân

18.016.0650
(*) Các ngành có môn thi chính nhân hệ số 2 
(**) Kiến trúc: 5 năm; Kỹ thuật Xây dựng: 4,5 năm; Dược học: 5 năm; Răng Hàm Mặt và Ngành Y: 6 năm; Kinh doanh Thương mại, Marketing, Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng: 3,5 năm
HO1 (Toán, Văn, Vẽ)VOO (Toán, Lý, Vẽ Mỹ thuật)COO (Văn, Sử, Địa)D01 (Toán, Văn, Anh)
HO2 (Toán, Anh, Vẽ Mỹ thuật)VO1 (Toán, Văn, Vẽ Mỹ thuật)CO1 (Toán, Văn, Lý)D03 (Toán, Văn, Pháp)
HO3 (Toán, Khoa học Tự nhiên, Vẽ)AOO (Toán, Lý, Hóa)CO2 (Toán, Văn, Hóa)DO4 (Toán, Văn, Trung)
HO4 (Toán, Anh, Vẽ)AO1 (Toán, Lý, Anh)CO4 (Toán, Văn, Địa)D07 (Toán, Hóa, Anh)
H05 (Văn, Khoa học Xã hội, Vẽ)AO2 (Toán, Lý, Sinh)CO8 (Văn, Hóa, Sinh)D08 (Toán, Sinh, Anh)
HO6 (Văn, Anh, Vẽ)BOO (Toán, Hóa, Sinh)C12 (Văn, Toán, GDCD)D10 (Toán, Địa, Anh)
NOO (Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2)BO3 (Toán, Sinh, Văn)C2O (Văn, Địa, GDCD)D14 (Văn, Sử, Anh)
SOO (Văn, NK SKĐA 1, NK SKĐA 2)  D66 (Văn, GDCD, Anh)
   D12 (Văn, Hóa, Anh)
   D15 (Văn, Địa, Anh)
Để cập nhật thông tin về các ngành đào tạo và kỳ tuyển sinh năm 2024 Trường Đại học Văn Lang, truy cập website: https://tuyensinh.vlu.edu.vn/