Thạc sĩ Công nghệ Sinh học
Đào tạo nguồn nhân lực theo định hướng ứng dụng và thông qua trải nghiệm để người học có kiến thức, kỹ năng và năng lực chuyên môn sâu, rộng trong lĩnh vực công nghệ sinh học ứng dụng vào việc phát triển kinh tế - xã hội.
Cùng với Công nghệ Thông tin, Công nghệ vật liệu mới, Công nghệ tự động hóa, Công nghệ Sinh học là ngành công nghệ cao được tập trung đầu tư phát triển có tác động mạnh và mang lại lợi ích cho xã hội. Dựa trên tiền đề trên, ngành được ưu tiên hàng đầu và thành lập chương trình đào tạo Thạc sĩ tại VLU.
8420201
Thạc sĩ Công nghệ Sinh học
Môn 1: Sinh học tổng hợp
Môn 2: Phỏng vấn
Môn 3: Ngoại ngữ
1.5 năm
Chương trình Thạc sĩ Công nghệ Sinh học tại VLU được đào tạo với những đặc điểm hiện đại thu hút người học.
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Sinh học được thực hiện trong 6 học kỳ với lộ trình chi tiết để người học nắm bắt.
STT | Subject | Khối lượng (tín chỉ) | ||||
Tổng số | LT | TH, TT | CĐ, LV | |||
Phần I: Kiến thức chung | 6 | 6 | ||||
1 | 81PHIL6013 | Triết học (Philosophy) | 3 | 3 | ||
2 | 81REME6023 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methodology) | 3 | 3 | ||
Phần II: Kiến thức cơ sở ngành | ||||||
Bắt buộc | 9 | 8 | 1 | |||
3 | 81CETE7033 | Công nghệ tế bào (Cell Technology) | 3 | 3 | ||
4 | 81GEEN7043 | Kỹ thuật di truyền (Genetic engineering) | 3 | 2 | 1 | |
5 | 81TRBI7053 | CNSH hiện đại (Trends in Biotechnology) | 3 | 3 | ||
Phần III: Kiến thức chuyên ngành | ||||||
Bắt buộc – 12 tín chỉ | 12 | 12 | ||||
6 | 81RETO7316 | Chuyên đề nghiên cứu 1 (Research topic 1) | 6 | 6 | ||
7 | 81 RETO7326 | Chuyên đề nghiên cứu 2 (Research topic 2) | 6 | 6 | ||
Tự chọn 18 tín chỉ (Chọn 6 trong 23 học phần từ học phần 8 đến 30) | ||||||
Tự chọn chung (Chọn 9 tín chỉ) | 9 | 9 | ||||
8 | 81BITO7063 | Độc chất sinh học (Biological Toxicology) | 3 | 3 | ||
9 | 81BIOI7073 | Tin sinh học (Bioinformatic) | 3 | 3 | ||
10 | 81PROT7083 | Hệ protein (Proteomics) | 3 | 3 | ||
11 | 81GENO7093 | Hệ gene (Genomics) | 3 | 3 | ||
12 | 81MICR7103 | Vi sinh vật (Microbiology) | 3 | 3 | ||
13 | 81RPTE7113 | Công nghệ protein tái tổ hợp (Recombinant protein technology) | 3 | 3 | ||
14 | 81CCBI7123 | Sinh học ung thư (Cancer cell biology) | 3 | 3 | ||
15 | 81QUMA7133 | Quản trị chất lượng (Quality managment) | 3 | 3 | ||
16 | 81BPCO7143 | Thương mại hóa sản phẩm công nghệ sinh học (Bio-Product Commercialization) | 3 | 3 | ||
Tự chọn theo định hướng (Chọn 9 tín chỉ) | 9 | |||||
Định hướng Nông nghiệp – thực phẩm | ||||||
17 | 81POBI7153 | Công nghệ sinh học sau thu hoạch (Post-harvesting biotechnology) | 3 | 2 | 1 | |
18 | 81PGRE7163 | Chất điều hòa sinh trưởng thực vật (Plant growth regulators) | 3 | 3 | ||
19 | 81FOBI7173 | Công nghệ sinh học thực phẩm (Food biotechnology) | 3 | 3 | ||
20 | 81TPNI7183 | Công nghệ sản xuất nguyên liệu dinh dưỡng (Technology for the production of nutritional ingredients) | 3 | 2 | 1 | |
21 | 81BFVP7193 | Công nghệ chế biến rau củ quả (Biotechnology for fruit and vegetable processing) | 3 | 2 | 1 | |
22 | 81PTMH7203 | Công nghệ canh tác trong nhà màng (Production technology in the membrane house) | 3 | 2 | 1 | |
23 | 81PLPE7213 | Quản lý dịch hại cây trồng (Plant Pests) | 3 | 2 | 1 | |
Định hướng Y dược | ||||||
24 | 81MODI7223 | Chẩn đoán phân tử (Molecular Diagnostics) | 3 | 2 | 1 | |
25 | 81APIM7233 | Miễn dịch học ứng dụng (Applied Immunology) | 3 | 3 | ||
26 | 81STTE7243 | Công nghệ tế bào gốc (Stem-cell Technology) | 3 | 3 | ||
27 | 81BIOM7253 | Công nghệ vật liệu y sinh (Biomaterials Technology) | 3 | 3 | ||
28 | 81NABI7263 | Công nghệ sinh học nano (Nano Biotechnology) | 3 | 2 | 1 | |
29 | 81PHBI7273 | Công nghệ sinh học dược (Pharmaceutical Biotechnology) | 3 | 2 | 1 | |
30 | 81VABI7283 | Công nghệ sinh học vaccine (Vaccine Biotechnology) | 3 | 2 | 1 | |
Phần IV: Kiến thức tốt nghiệp | 15 | 15 | ||||
31 | 81THES73315 | Luận văn (Thesis) | 15 | 15 | ||
Tổng cộng | 60 |
Hoàn thành chương trình đào tạo, học viên có thể tự tin tham gia lực lượng lao động với triển vọng nghề nghiệp đa dạng, có thể tham khảo tại đây.
Gửi thất bại