Thạc sĩ Kỹ thuật Môi trường
Là ngành triển khai chương trình đào tạo bậc Thạc sĩ đầu tiên tại Văn Lang vào năm 2012. Chương trình đào tạo theo định hướng ứng dụng nhằm giúp người học nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng hoạt động nghề nghiệp trong lĩnh vực môi trường.
Chương trình đào tạo Thạc sĩ Kỹ thuật Môi trường trang bị cho học viên hiểu biết sâu về kiến thức chuyên ngành môi trường, lý thuyết đi đôi với thực hành. Dựa vào các kết quả nghiên cứu khoa học, học viên đề xuất các giải pháp kỹ thuật, góp phần giải quyết các yêu cầu về môi trường sống.
8520320
Thạc sĩ Kỹ thuật Môi trường
Người đã tốt nghiệp hoặc đã đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp đại học ngành phù hợp với ngành Kỹ thuật Môi trường. Xem thêm
Chứng chỉ/văn bằng ngoại ngữ: trình độ tương đương bậc 3 trở lên theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc.
Chương trình được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và kế hoạch cá nhân của học viên.
Chương trình đào tạo theo định hướng nghiên cứu/ ứng dụng.
STT | Mã học phần | Tên học phần | Đối tượng 1 | Đối tượng 2 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khối lượng (tín chỉ) | Khối lượng (tín chỉ) | |||||||
Tổng số | LT | TH, TL | Tổng số | LT | TH, TL | |||
Phần I: Kiến thức chung | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | ||
1 | 81PHIL6013 | Triết học (Philosophy) | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Phần II: Kiến thức cơ sở | 5 – 13 | 5 – 9 | 1 – 4 | Học phần tự chọn bổ sung kiến thức | ||||
Bắt buộc | 5 | 4 | 1 | |||||
2 | 81WWAT7022 | Kỹ thuật phân tích nước và nước thải (Water and Wastewater Analytical Techniques) | 2 | 1 | 1 | - | - | - |
3 | 81REME7053 | Phương pháp nghiên cứu khoa học (Research Methodology) | 3 | 3 | 0 | - | - | - |
Tự chọn | Học viên lựa chọn các môn học đủ 5 tín chỉ | Học phần tự chọn bổ sung kiến thức | ||||||
- | 81WWAT7022 | Kỹ thuật phân tích nước và nước thải (Water and Wastewater Analytical Techniques) | - | - | - | 2 | 1 | 1 |
- | 81REME7053 | Phương pháp nghiên cứu khoa học (Research Methodology) | - | - | - | 3 | 3 | 0 |
4 | 81ACAQ7122 | Hóa học khí quyển và chất lượng môi trường không khí (Atmospheric Chemistry and Air Quality) | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
5 | 81AQCH7152 | Hóa học trong môi trường nước (Aquatic Chemistry) | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
6 | 81ERIA7193 | Đánh giá rủi ro và đánh giá tác động môi trường (Envionmental Risk and Impact Assessment) | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
7 | 81CCGG7023 | Biến đổi khí hậu và tăng trưởng xanh (Climate Change and Green Growth) | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
8 | 81EQMA70625 | Quản lý chất lượng môi trường (Environmental Quality Management) | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
9 | 81AEED7203 | Phân tích và đánh giá dữ liệu môi trường (Analysis and Evaluation of Environmental Data) | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
10 | 81ENMO7033 | Mô hình hóa môi trường (Environmental Modeling) | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
11 | 81ENTO7103 | Độc chất học môi trường (Environmental Toxicology) | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
Phần III: Kiến thức chuyên ngành | 17 | 13 | 4 | 13 | 9 | 4 | ||
Bắt buộc | 17 | 13 | 4 | 13 | 9 | 4 | ||
12 | 81APET7034 | Các quá trình xử lý bậc cao trong công nghệ môi trường (Advanced Processes in Environmental Technology) | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 |
13 | 81AAPC7043 | Kiểm soát ô nhiễm không khí nâng cao (Advanced Air Pollution Control Technology) | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
14 | 81AWTT7063 | Công nghệ xử lý nước thải bậc cao (Advanced Wastewater Treatment Technology) | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
15 | 81SWRT7073 | Công nghệ tái chế chất thải rắn (Solid Waste Recycling Technology) | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
16 | 81PRWT7082 | Thực tập xử lý chất thải (Practices on waste-treatment) | 2 | 1 | 1 | - | - | - |
17 | 81RPDE7092 | Đề cương thực hiện luận văn thạc sĩ và bảo vệ đề cương (Research proposal and defence) | 2 | - | 2 | 2 | - | 2 |
Tự chọn | Học viên lựa chọn các môn học đủ 5 tín chỉ | Học phần tự chọn bổ sung kiến thức | ||||||
- | 81PRWT7082 | Thực tập xử lý chất thải (Practices on waste-treatment) | - | - | - | 2 | 1 | 1 |
18 | 81APMI7112 | Vi sinh ứng dụng (Applied Microbiology) | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
19 | 81AWTT7122 | Công nghệ xử lý nước cấp bậc cao (Advanced Water Treatment Technology) | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
20 | 81HWTT7173 | Kỹ thuật xử lý chất thải nguy hại (Hazardous Waste Treatment Technology) | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
21 | 81NREM7042 | Chính sách quản lý tài nguyên và môi trường (Natural Resources and Enviornmental Management Policy) | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
22 | 81IEPC7266 | Tư vấn chính sách môi trường quốc tế (International Environmental Policy Consultant) | 6 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 |
23 | 81CCAM7143 | Các giải pháp công nghệ thích ứng với biến đổi khí hậu (Climate Change Adaptation and Mitigation Technology) | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
24 | 81ENRE7163 | Năng lượng và năng lượng tái tạo (Energy and Renewable Energy) | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
25 | 81IRBM7072 | Quản lý tổng hợp lưu vực sông (Integrated River Basin ManagementManagement) | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
26 | 81MTAP183 | Công nghệ màng và ứng dụng (Membrane Technology and Applications) | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
27 | 81ENAU7212 | Kiểm toán môi trường (Environmental Auditing) | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
28 | 81ENRE7052 | Kinh tế tài nguyên môi trường (Economic of Natural Resources and Enviornment) | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
29 | 81ENPL7222 | Quy hoạch môi trường (Environmental Planning) | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Phần IV: Luận văn tốt nghiệp | 30 | 18 | 12 | 15 | 9 | 6 | ||
30 | 81GRTH72130 81GRTH72115 | Luận văn tốt nghiệp (Graduation Thesis) | 30 | 18 | 12 | 15 | 9 | 6 |
Tổng cộng | 60 | 30 |
Người học sẽ có đủ năng lực và kiến thức chuyên môn để đảm nhiệm nhiều vị trí và vai trò khác nhau trong lĩnh vực môi trường tại các cơ quan nhà nước hoặc tư nhân.
Gửi thất bại