Thạc sĩ Luật Kinh tế
Chương trình thạc sĩ Luật kinh tế tại VLU đào tạo theo định hướng ứng dụng, giúp người học nâng cao kiến thức chuyên sâu, tăng cường kiến thức liên ngành, nghiên cứu, làm việc độc lập và tư duy sáng tạo, giải quyết các vấn đề hoạt động thực tiễn.
Chương trình đào tạo theo hướng ứng dụng. Nội dung giảng dạy gồm các kiến thức chuyên sâu về luật kinh tế, xây dựng và phát triển các kỹ năng hành nghề luật cho người học. Học viên được học với các giảng viên có kiến thức chuyên sâu về lý luận và kinh nghiệm thực tiễn.
8380107
Thạc sĩ Luật Kinh tế
1.5 năm
Chương trình đào tạo gồm 51 tín chỉ được tổ chức giảng dạy trong khoảng 15 tháng và 9 tín chỉ đề án tốt nghiệp trong 3 tháng.
Mã học phần | Tên học phần | Khối lượng (tín chỉ) | |||
---|---|---|---|---|---|
Tổng số | Lý thuyết | Thảo luận, thực hành, thực tập | |||
Phần 1: Kiến thức chung | 7 | 7 | 0 | ||
81PHIL6014 | Triết học (PhilosophyPhilosophy) | 4 | 4 | 0 | |
81RESM6023 | Phương pháp nghiên cứu khoa học (Research Methodology) | 3 | 3 | 0 | |
Phần 2: Kiến thức cơ sở và chuyên ngành | 36 | 28 | 8 | ||
Các học phần bắt buộc | 15 | 15 | 0 | ||
81ALEN7033 | Áp dụng pháp luật doanh nghiệp trong hoạt động của doanh nghiệp ((The application of law on enterprises in business activities) | 3 | 3 | 0 | |
81INVL7043 | Pháp luật về đầu tư trong thời kỳ hội nhập (Investment Law in the integration facilitation) | 3 | 3 | 0 | |
81COML7053 | Pháp luật về thương mại trong điều kiện hội nhập (Commercial Law in the integration facilitation) | 3 | 3 | 0 | |
81LLUR7063 | Pháp luật về xác lập quyền sử dụng đất của chủ thể kinh doanh (Law on the assertion of land use rights of business entitites) | 3 | 3 | 0 | |
81CPTL7073 | Pháp luật về cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường (Competition law in the market economy) | 3 | 3 | 0 | |
Các học phần tự chọn | 21 | 13 | 8 | ||
Học viên lựa chọn 7 môn trong số 14 môn tự chọn sau: | |||||
81SIDR7083 | Chuyên đề thực hành 1: Kỹ năng nhận diện và giải quyết tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (Internship and Practical module 1: Skills of identification and dispute resolution of contracts for the international sale of goods) | 3 | 1 | 2 | |
81ARBM7093 | Chuyên đề thực hành 2: Trọng tài giả định (Internship and Practical module 2: Moot Court) | 3 | 1 | 2 | |
81SCON7103 | Chuyên đề thực hành 3: Kỹ năng soạn thảo, đàm phán, ký kết hợp đồng thương mại (Internship and Practical module 3: Skills of drafting, negotiating and signing commercial contracts) | 3 | 1 | 2 | |
81ALBL7113 | Áp dụng pháp luật lao động trong doanh nghiệp (The application of labor law in enterprises) | 3 | 3 | 0 | |
81ECOC7123 | Tội phạm kinh tế (Economic crime) | 3 | 3 | 0 | |
81RESM7133 | Một số vấn đề pháp lý về thị trường bất động sản (Some legal issues on the real estate market) | 3 | 3 | 0 | |
81ALSB7143 | Áp dụng pháp luật trong kinh doanh chứng khoán (The application of law in securities business) | 3 | 3 | 0 | |
81ENVL7153 | Pháp luật về môi trường trong kinh doanh (Environmental law in business) | 3 | 3 | 0 | |
81TAXL7163 | Pháp luật về nghĩa vụ thuế của chủ thể kinh doanh (Law on tax duty of business entities) | 3 | 3 | 0 | |
81ALFB7173 | Áp dụng pháp luật về dịch vụ tài chính và dịch vụ ngân hàng (The application of law on financial and banking services) | 3 | 3 | 0 | |
81PIPR7183 | Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong kinh doanh (The protection of intellectual property rights in business) | 3 | 3 | 0 | |
81LOGL7193 | Pháp luật về kinh doanh dịch vụ logistic (Law on logistics) | 3 | 3 | 0 | |
81LRCT7203 | Kiểm soát rủi ro pháp lý trong doanh nghiệp (Legal risk control in enterprises) | 3 | 3 | 0 | |
81LCME7213 | Pháp luật về hòa giải thương mại (Law on commercial mediation) | 3 | 3 | 0 | |
Học phần bắt buộc (17 tín chỉ) | |||||
81INTE7228 | Thực tập (Internship) | 8 | 0 | 8 | |
81GRPR7239 | Đề án tốt nghiệp (Graduation Project) | 9 | 0 | 9 | |
Tổng cộng (Total): | 60 | 35 | 25 |
Chương trình đào tạo nhằm nâng cao kiến thức và năng lực để học viên có thể làm việc hiệu quả trong các cơ quan, tổ chức sau:
Gửi thất bại