Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh
Chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Anh tại Khoa Ngoại ngữ trường Đại học Văn Lang tập trung vào bổ sung, nâng cao kiến thức ngành Ngôn ngữ Anh và kiến thức liên ngành. Học viên có thể áp dụng kiến thức vào thực tiễn và đảm nhận các nghiên cứu độc lập.
Với hai định hướng nghiên cứu và ứng dụng, chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Anh tăng cường các kiến thức chuyên sâu về khoa học ngoại ngữ và kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn nghề nghiệp. Đội ngũ giảng viên đứng lớp là các Giáo sư, Phó giáo sư, Tiến sĩ có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực.
8220201
18 tháng
Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh
Dẫn luận ngôn ngữ: Tự luận (120 phút)
Viết Luận (500-600 words): (120 phút)
Ngoại ngữ: tiếng Pháp/Hoa: Trắc nghiệm và tự luận (120 phút)
Khoa Ngoại ngữ tại Văn Lang phối hợp cùng đối tác CityU - Hoa Kỳ cung cấp cho học viên nhiều lựa chọn kế hoạch học tập.
Cấu trúc chương trình trải dành 3 giai đoạn, với các môn học được phân bố đồng đều.
Chương trình Đào tạo theo định hướng Nghiên cứu | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Mã học phần | Tên học phần | Khối lượng tín chỉ | ||
Tổng số | Lý thuyết | TN/TH/TL | |||
PHẦN A: KHỐI KIẾN THỨC CHUNG | 12 | 6 | 6 | ||
1 | 81PHIL6014 | Philosophy (Triết học) | 4 | 2 | 2 |
2 | 81REWR5014 | Research Writing (Viết nghiên cứu) | 4 | 2 | 2 |
3 | 81GRME5254 | Seminar on Quantitative and Qualitative Research (Chuyên đề về Nghiên cứu định lượng và định tính) | 4 | 2 | 2 |
PHẦN B: KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH | 36 | ||||
I | KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH | 12 | |||
Các học phần bắt buộc | 6 | ||||
4 | 81SLAC6223 | Seminar on Second Language Acquisition (Chuyên đề về Thụ đắc ngôn ngữ thứ hai) | 3 | 2 | 1 |
5 | 81IALI6043 | Introduction to Applied Linguistics (Dẫn luận Ngôn ngữ học ứng dụng) | 3 | 2 | 1 |
Các học phần tự chọn (Chọn 02/05 học phần) | 6 | ||||
6 | 81WENG6053 | World Englishes (Tiếng Anh toàn cầu) | 3 | 3 | 0 |
7 | 81CCCO6073 | Cross-cultural communication (Giao tiếp giao văn hoá) | 3 | 3 | 0 |
8 | 81COLI5083 | Contrastive Linguistics (Ngôn ngữ học đối chiếu) | 3 | 3 | 0 |
9 | 81COMP5283 | Computational Linguistics (Ngôn ngữ học Máy tính) | 3 | 3 | 0 |
10 | 81IFLT6093 | IT in Foreign Language Teaching (CNTT trong Giảng dạy Ngoại ngữ) | 3 | 2 | 1 |
II | KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH | 24 | |||
Các học phần bắt buộc | 18 | ||||
11 | 81AMTL5233 | Seminar on Advanced Methods of Teaching Language (Chuyên đề về Phương pháp Giảng dạy Ngôn ngữ nâng cao) | 3 | 2 | 1 |
12 | 81DIAN7243 | Seminar on Discourse Analysis (Chuyên đề về Phân tích diễn ngôn) | 3 | 2 | 1 |
13 | 81COLI6063 | Cognitive Linguistics (Ngôn ngữ học tri nhận) | 3 | 2 | 1 |
14 | 81CDEV7293 | Curriculum Development (Phát triển Chương trình giảng dạy) | 3 | 2 | 1 |
15 | 81PLTE7193 | Practice of Language Teaching (Thực hành giảng dạy ngôn ngữ) | 3 | 0 | 3 |
16 | 81TEPR7213 | Teaching Practicum (Thực tập tại Doanh nghiệp) | 3 | 0 | 3 |
Các học phần tự chọn (Chọn 02/06 học phần) | 6 | ||||
17 | 81SOLI7143 | Socio-Linguistics (Ngôn ngữ học xã hội) | 3 | 2 | 1 |
18 | 81STLI7153 | Structuralism in Linguistics (Cấu trúc ngôn ngữ) | 3 | 2 | 1 |
19 | 81PRAG7163 | Pragmatics (Ngữ dụng học) | 3 | 2 | 1 |
20 | 81EFSP7173 | English for Specific Purposes (Tiếng Anh chuyên ngành) | 3 | 2 | 1 |
21 | 81ATRT5183 | Advanced Translation Theories (Lý thuyết dịch) | 3 | 2 | 1 |
22 | 81LTEV5123 | Language Testing and Evaluation (Kiểm tra và đánh giá ngôn ngữ) | 3 | 2 | 1 |
PHẦN C: Thesis (Luận văn tốt nghiệp) | 12 | 0 | 12 | ||
TỔNG CỘNG SỐ TÍN CHỈ TÍCH LŨY | 60 |
Chương trình đào tạo định hướng ứng dụng | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Mã học phần | Tên học phần | Khối lượng tín chỉ | ||
Tổng số | Lý thuyết | TN/TH/TL | |||
PHẦN A: KHỐI KIẾN THỨC CHUNG | 12 | 6 | 6 | ||
1 | 81PHIL6014 | Philosophy (Triết học) | 4 | 2 | 2 |
2 | 81REWR5014 | Research Writing (Viết nghiên cứu) | 4 | 2 | 2 |
3 | 81GRME5024 | Graduate Research and Methodology (Phương pháp NCKH nâng cao) | 4 | 2 | 2 |
PHẦN B: KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH | 39 | ||||
KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH | 12 | ||||
Các học phần bắt buộc | 6 | ||||
4 | 81SLAC6033 | Second Language Acquisition (Thụ đắc ngôn ngữ thứ hai) | 3 | 2 | 1 |
5 | 81IALI6043 | Introduction to Applied Linguistics (Dẫn luận Ngôn ngữ học ứng dụng) | 3 | 2 | 1 |
Các học phần tự chọn (Chọn 02/05 học phần) | 6 | ||||
6 | 81WENG6053 | World Englishes (Tiếng Anh toàn cầu) | 3 | 3 | 0 |
7 | 81CCCO6073 | Cross-cultural communication (Giao tiếp giao văn hoá) | 3 | 3 | 0 |
8 | 81COLI5083 | Contrastive Linguistics (Ngôn ngữ học đối chiếu) | 3 | 3 | 0 |
9 | 81COMP5283 | Computational Linguistics (Ngôn ngữ học máy tính) | 3 | 3 | 0 |
10 | 81IFLT6093 | IT in Foreign Language Teaching (CNTT trong Giảng dạy tiếng Anh) | 3 | 2 | 1 |
KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH | 27 | ||||
Các học phần bắt buộc | 21 | ||||
11 | 81AMTL5103 | Advanced Methods of Teaching Language (PP Giảng dạy Ngôn ngữ nâng cao) | 3 | 2 | 1 |
12 | 81DIAN7113 | Discourse Analysis (Phân tích diễn ngôn) | 3 | 2 | 1 |
13 | 81COLI6063 | Cognitive Linguistics (Ngôn ngữ học tri nhận) | 3 | 2 | 1 |
14 | 81CDEV7293 | Curriculum Development (Phát triển Chương trình giảng dạy) | 3 | 2 | 1 |
15 | 81PLTE7193 | Practice of Language Teaching (Thực hành giảng dạy ngôn ngữ) | 3 | 0 | 3 |
16 | 81TEPR7306 | Teaching Practicum (Thực tập tại Doanh nghiệp) | 6 | 0 | 6 |
Các học phần tự chọn (Chọn 02/06 học phần) | 6 | ||||
17 | 81SOLI7143 | Socio-Linguistics (Ngôn ngữ học xã hội) | 3 | 2 | 1 |
18 | 81STLI7153 | Structuralism in Linguistics (Cấu trúc ngôn ngữ) | 3 | 2 | 1 |
19 | 81PRAG7163 | Pragmatics (Ngữ dụng học) | 3 | 2 | 1 |
20 | 81EFSP7173 | English for Specific Purposes (Tiếng Anh chuyên ngành) | 3 | 2 | 1 |
21 | 81ATRT5183 | Advanced Translation Theories (Lý thuyết dịch) | 3 | 2 | 1 |
22 | 81LTEV5123 | Language Testing and Evaluation (Kiểm tra và đánh giá ngôn ngữ) | 3 | 2 | 1 |
PHẦN C: Graduation Project (Đề án tốt nghiệp) | 9 | 0 | 9 | ||
TỔNG CỘNG SỐ TÍN CHỈ TÍCH LŨY | 60 |
Sau khi tốt nghiệp Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh, học viên có cơ hội làm việc trong nhiều vị trí và lĩnh vực khác nhau như
Gửi thất bại