Thạc sĩ Quản lý Tài nguyên và Môi trường
Chương trình thiết kế cho học viên đang làm việc trong lĩnh vực môi trường hoặc các ngành có liên quan kiến thức nâng cao về quản lý tài nguyên và môi trường, giúp họ trở thành những chuyên gia trong ngành.
Chương trình đào tạo Thạc sĩ ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường được xây dựng theo 2 định hướng: nghiên cứu và ứng dụng, với thời lượng dạy & học từ 1 – 2 năm, giúp người học nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghề nghiệp trong lĩnh vực môi trường.
8850101
1 – 2 năm
Thạc sĩ Quản lý Tài nguyên và Môi trường
Chương trình đào tạo được thiết kế linh hoạt, với nguồn tài nguyên học tập phong phú.
Linh động theo nhu cầu cá nhân của người học, theo hướng ứng dụng hoặc hướng nghiên cứu.
Theo định hướng nghiên cứu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã học phần | Tên học phần | Đối tượng 1 | Đối tượng 2 | ||||
Khối lượng (tín chỉ) | Khối lượng (tín chỉ) | |||||||
Tổng số | LT | TH, TL | Tổng số | LT | TH, TL | |||
Phần I: Kiến thức chung | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | ||
1 | 81PHIL7013 | Triết học Philosophy | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
Phần II: Kiến thức cơ sở | 11 - 16 | 10 – 14 | 1 – 2 | 6 | 5 | 0 – 1 | ||
Bắt buộc | 11 | 10 | 1 | 5 | 4 | 1 | ||
2 | 81CCGG7023 | Biến đổi khí hậu và tăng trưởng xanh Climate Change and Green Growth | 3 | 3 | 0 | - | - | - |
3 | 81ENMO7033 | Mô hình hóa môi trường Environmental Modeling | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
4 | 81REME7053 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methodology | 3 | 3 | 0 | - | - | - |
5 | 81EQMA7062 | Quản lý chất lượng môi trường Environmental Quality Management | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Tự chọn | Học viên lựa chọn các môn học đủ 5 tín chỉ | Học phần bổ sung kiến thức hoặc lấy 1 tín chỉ | ||||||
81CCGG7023 | Biến đổi khí hậu và tăng trưởng xanh Climate Change and Green Growth | - | - | - | 3 | 3 | 0 | |
6 | 81WWAT7022 | Kỹ thuật phân tích nước và nước thải Water and Wastewater Analytical Techniques | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
81REME7053 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methodology | - | - | - | 3 | 3 | 0 | |
7 | 81ENTP7103 | Độc chất học môi trường Environmental Toxicology | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
8 | 81APMI7112 | Vi sinh ứng dụng Applied Microbiology | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
9 | 81ENRE7163 | Năng lượng và năng lượng tái tạo Energy and Renewable Energy | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
10 | 81HWTT7173 | Kỹ thuật xử lý chất thải nguy hại Hazardous Waste Treatment Technology | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
Phần III: Kiến thức chuyên ngành | 23 | 17 – 22 | 1 – 6 | 6 | 6 | 0 | ||
Bắt buộc | 11 | 10 | 1 | 6 | 6 | 0 | ||
11 | 81NREM7042 | Chính sách quản lý tài nguyên và môi trường Natural Resources and Environmental Management Policy | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
12 | 81ENRE7052 | Kinh tế tài nguyên môi trường Economic of Natural Resources and Environmental | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
13 | 81IRBM7072 | Quản lý tổng hợp lưu vực sông Integrated River Basin Management | 2 | 2 | 0 | - | - | - |
14 | 81ESAN7083 | Phân tích hệ thống môi trường Environmental System Analysis | 3 | 2 | 1 | - | - | - |
15 | 81RPDE092 | Đề cương thực hiện luận văn và bảo vệ đề cương Research proposal and defence | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Tự chọn | Học phần bổ sung kiến thức hoặc 5 tín chỉ | Học phần bổ sung kiến thức hoặc lấy 1 tín chỉ | ||||||
81IRBM7072 | Quản lý tổng hợp lưu vực sông Integrated River Basin Management | - | - | - | 2 | 2 | 0 | |
81ESAN7083 | Phân tích hệ thống môi trường Environmental System Analysis | - | - | - | 3 | 2 | 1 | |
16 | 81ENAU7212 | Kiểm toán môi trường Environmental Auditing | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
17 | 81ENPL7222 | Quy hoạch môi trường Environmental Planning | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
18 | 81EMSS7233 | Quản lý môi trường: Giải pháp cho các đô thị thông minh Environmental Management: Solutions for Smart Cities | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
19 | 81REGN7243 | Viễn thám và GIS ứng dụng trong Quản lý Tài nguyên và Môi trường Remote Sensing and GIS applied in Natural Resources and Environmental Management | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
20 | 81IEPC7266 | Tư vấn chính sách môi trường quốc tế International Environmental Policy Consultant | 6 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 |
21 | 81AAPC043 | Kiểm soát ô nhiễm không khí nâng cao Advanced Air Pollution Control Technology | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
22 | 81AWTT7063 | Công nghệ xử lý nước thải bậc cao Advanced Wastewater Treatment Technology | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
23 | 81SWRT073 | Công nghệ tái chế chất thải rắn Solid Waste Recycling Technology | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
24 | 81MTAP7183 | Công nghệ màng và ứng dụng Membrane Technology and Applications | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
25 | 81ERIA7193 | Đánh giá rủi ro và đánh giá tác động môi trường Envionmental Risk and Impact Assessment | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
26 | 81AEED7203 | Phân tích và đánh giá dữ liệu môi trường Analysis and Evaluation of Environmental Data | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
Phần IV: Luận văn tốt nghiệp | 30 | 18 | 12 | 15 | 15 | 0 | ||
27 | 81GRTH72530 81GRTH72615 | Luận văn tốt nghiệp Graduation Thesis | 30 | 18 | 12 | 15 | 15 | 0 |
Tổng cộng | 60 | 30 |
Theo định hướng ứng dụng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã học phần | Tên học phần | Đối tượng 1 | Đối tượng 2 | ||||
Khối lượng (tín chỉ) | Khối lượng (tín chỉ) | |||||||
Tổng số | LT | TH, TL | Tổng số | LT | TH, TL | |||
Phần I: Kiến thức chung | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | ||
1 | 81PHIL7013 | Triết học Philosophy | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
Phần II: Kiến thức cơ sở | 19 | 17 – 19 | 0 – 2 | 5 – 9 | 4 – 8 | 0 – 1 | ||
Bắt buộc | 11 | 10 | 1 | 5 | 4 | 1 | ||
2 | 81CCGG7023 | Biến đổi khí hậu và tăng trưởng xanh Climate Change and Green Growth | 3 | 3 | 0 | - | - | - |
3 | 81ENMO7033 | Mô hình hóa môi trường Environmental Modeling | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
4 | 81REME7053 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methodology | 3 | 3 | 0 | - | - | - |
5 | 81EQMA7062 | Quản lý chất lượng môi trường Environmental Quality Management | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Tự chọn | 8 | 7 – 8 | 0 – 1 | Học phần bổ sung kiến thức hoặc lấy 4 tín chỉ | ||||
81CCGG7023 | Biến đổi khí hậu và tăng trưởng xanh Climate Change and Green Growth | - | - | - | 3 | 3 | 0 | |
6 | 81WWAT7022 | Kỹ thuật phân tích nước và nước thải Water and Wastewater Analytical Techniques | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
81REME7053 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methodology | - | - | - | 3 | 3 | 0 | |
7 | 81ENTP7103 | Độc chất học môi trường Environmental Toxicology | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
8 | 81APMI7112 | Vi sinh ứng dụng Applied Microbiology | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
9 | 81ENRE7163 | Năng lượng và năng lượng tái tạo Energy and Renewable Energy | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
10 | 81HWTT7173 | Kỹ thuật xử lý chất thải nguy hại Hazardous Waste Treatment Technology | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
Phần III: Kiến thức chuyên ngành | 23 | 17 – 22 | 1 – 6 | 6 – 10 | 6 – 10 | 0 | ||
Bắt buộc | 11 | 10 | 1 | 6 | 6 | 0 | ||
11 | 81NREM7042 | Chính sách quản lý tài nguyên và môi trường Natural Resources and Environmental Management Policy | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
12 | 81ENRE7052 | Kinh tế tài nguyên môi trường Economic of Natural Resources and Environmental | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
13 | 81IRBM7072 | Quản lý tổng hợp lưu vực sông Integrated River Basin Management | 2 | 2 | 0 | - | - | - |
14 | 81ESAN7083 | Phân tích hệ thống môi trường Environmental System Analysis | 3 | 2 | 1 | - | - | - |
15 | 81RPDE092 | Đề cương thực hiện luận văn và bảo vệ đề cương Research proposal and defence | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Tự chọn | 12 | 7 – 12 | 0 – 5 | Học phần bổ sung kiến thức hoặc lấy 4 tín chỉ | ||||
- | 81IRBM7072 | Quản lý tổng hợp lưu vực sông Integrated River Basin Management | - | - | - | 2 | 2 | 0 |
- | 81ESAN7083 | Phân tích hệ thống môi trường Environmental System Analysis | - | - | - | 3 | 2 | 1 |
16 | 81ENAU7212 | Kiểm toán môi trường Environmental Auditing | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
17 | 81ENPL7222 | Quy hoạch môi trường Environmental Planning | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
18 | 81EMSS7233 | Quản lý môi trường: Giải pháp cho các đô thị thông minh | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
19 | 81REGN7243 | Viễn thám và GIS ứng dụng trong Quản lý Tài nguyên và Môi trường Remote Sensing and GIS applied in Natural Resources and Environmental Management | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
20 | 81IEPC7266 | Tư vấn chính sách môi trường quốc tế International Environmental Policy Consultant | 6 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 |
21 | 81AAPC043 | Kiểm soát ô nhiễm không khí nâng cao Advanced Air Pollution Control Technology | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
22 | 81AWTT7063 | Công nghệ xử lý nước thải bậc cao Advanced Wastewater Treatment Technology | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
23 | 81SWRT073 | Công nghệ tái chế chất thải rắn Solid Waste Recycling Technology | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
24 | 81MTAP7183 | Công nghệ màng và ứng dụng Membrane Technology and Applications | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
25 | 81ERIA7193 | Đánh giá rủi ro và đánh giá tác động môi trường Envionmental Risk and Impact Assessment | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
26 | 81AEED7203 | Phân tích và đánh giá dữ liệu môi trường Analysis and Evaluation of Environmental Data | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
Phần IV: Đề án tốt nghiệp | 15 | 9 | 6 | 12 | 6 | 6 | ||
27 | 81GRPR72715 81GRPR72812 | Đề án tốt nghiệp Graduation Project | 15 | 9 | 6 | 12 | 6 | 6 |
Tổng cộng | 60 | 30 |
(*) Ghi chú: LT = lý thuyết, TH = thực hành, TL = thảo luận
Học viên sẽ có đủ năng lực, kiến thức chuyên môn để đảm nhiệm nhiều vị trí và vai trò khác nhau trong lĩnh vực môi trường tại các cơ quan nhà nước hoặc tư nhân.
Gửi thất bại